|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải cách
| réformer | | | Cải cách giáo dục | | réformer l'enseignement | | | Cải cách luáºt pháp | | réformer les lois | | | réforme; réformation | | | Cải cách ruá»™ng đất | | réforme agraire | | | nhà cải cách | | | réformateur; réformatrice |
|
|
|
|